Đọc nhanh: 国标舞 (quốc tiêu vũ). Ý nghĩa là: khiêu vũ tiêu chuẩn quốc tế.
国标舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiêu vũ tiêu chuẩn quốc tế
international standard ballroom dancing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国标舞
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
标›
舞›