Đọc nhanh: 国标 (quốc tiêu). Ý nghĩa là: Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码.
国标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国标
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
标›