Đọc nhanh: 国航 (quốc hàng). Ý nghĩa là: Air China, viết tắt cho 中國國際航空公司 | 中国国际航空公司.
国航 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Air China
✪ 2. viết tắt cho 中國國際航空公司 | 中国国际航空公司
abbr. for 中國國際航空公司|中国国际航空公司 [ZhōngguóGuójìHángkōngGōngsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国航
- 搭 国际航班
- Đi bằng máy bay quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
航›