国家级 guójiā jí
volume volume

Từ hán việt: 【quốc gia cấp】

Đọc nhanh: 国家级 (quốc gia cấp). Ý nghĩa là: (hành chính) cấp quốc gia.

Ý Nghĩa của "国家级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国家级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (hành chính) cấp quốc gia

(administrative) national-level

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家级

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 丁壮 dīngzhuàng yīng 保家卫国 bǎojiāwèiguó

    - Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 国家 guójiā dōu 召回 zhàohuí le 各自 gèzì de 大使 dàshǐ

    - Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • volume volume

    - 上卿 shàngqīng 负责 fùzé 国家 guójiā de 重要 zhòngyào 事务 shìwù

    - Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao