Đọc nhanh: 国姓 (quốc tính). Ý nghĩa là: Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
国姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Guoxing or Kuohsing township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国姓
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 我 姓国
- Tôi họ Quốc.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 我 的 朋友 姓国
- Bạn của tôi họ Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
姓›