Đọc nhanh: 国内新闻报道 (quốc nội tân văn báo đạo). Ý nghĩa là: Bản tin (thời sự) trong nước.
国内新闻报道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản tin (thời sự) trong nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内新闻报道
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 那位 记者 在 报道 新闻
- Người phóng viên đó đang đưa tin.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›
报›
新›
道›
闻›