Đọc nhanh: 与明星共舞 (dữ minh tinh cộng vũ). Ý nghĩa là: Bước nhảy hoàn vũ.
与明星共舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước nhảy hoàn vũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与明星共舞
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
- 你 真的 见过 明星 吗 ?
- Thật sao? Bạn thật sự đã gặp sao hả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
共›
明›
星›
舞›