Đọc nhanh: 国公 (quốc công). Ý nghĩa là: quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。. Ví dụ : - 爱国公约 quy ước thi đua yêu nước
国公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国公
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
国›