Đọc nhanh: 固镇 (cố trấn). Ý nghĩa là: Quận Guzhen ở Bengbu 蚌埠 , An Huy.
✪ 1. Quận Guzhen ở Bengbu 蚌埠 , An Huy
Guzhen county in Bengbu 蚌埠 [Bèng bù], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固镇
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 的 友谊 十分 巩固
- Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
镇›