国保 guóbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【quốc bảo】

Đọc nhanh: 国保 (quốc bảo). Ý nghĩa là: viết tắt cho 全國重點文物保護單位 | 全国重点文物保护单位, viết tắt cho 國內安全保衛局 | 国内安全保卫局, viết tắt cho 國民年金保險 | 国民年金保险.

Ý Nghĩa của "国保" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国保 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 全國重點文物保護單位 | 全国重点文物保护单位

abbr. for 全國重點文物保護單位|全国重点文物保护单位 [QuánguóZhòngdiǎnWénwùBǎohùDānwèi]

✪ 2. viết tắt cho 國內安全保衛局 | 国内安全保卫局

abbr. for 國內安全保衛局|国内安全保卫局 [GuónèiAn1quánBǎowèijú]

✪ 3. viết tắt cho 國民年金保險 | 国民年金保险

abbr. for 國民年金保險|国民年金保险 [GuómínNiánjīnBǎoxiǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国保

  • volume volume

    - 国家 guójiā 权力 quánlì 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 丁壮 dīngzhuàng yīng 保家卫国 bǎojiāwèiguó

    - Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 保障 bǎozhàng 人口 rénkǒu 权力 quánlì

    - Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.

  • volume volume

    - 国家 guójiā bǎo 领土 lǐngtǔ 不容 bùróng 侵犯 qīnfàn

    - Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 祖国 zǔguó de 土地 tǔdì

    - Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ tổ quốc.

  • volume volume

    - 保卫祖国 bǎowèizǔguó 人人有责 rénrényǒuzé

    - Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao