Đọc nhanh: 甾醇 (tri thuần). Ý nghĩa là: sterol (hóa học).
甾醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sterol (hóa học)
sterol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甾醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甾›
醇›