Đọc nhanh: 类固醇 (loại cố thuần). Ý nghĩa là: xtê-rô-ít (một trong các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hormon và vitamin nào đó...).
类固醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xtê-rô-ít (một trong các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hormon và vitamin nào đó...)
甾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类固醇
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
类›
醇›