Đọc nhanh: 固醇 (cố thuần). Ý nghĩa là: sterol (hóa học).
固醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sterol (hóa học)
sterol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固醇
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他固 请 我
- Anh ấy kiên quyết mời tôi.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 他 固然 不 对 , 可是 你 也 不 对
- Anh ấy tất nhiên không đúng, nhưng bạn cũng sai.
- 他 固然 聪明 , 但 也 需要 努力
- Anh ấy tất nhiên thông minh, nhưng cũng cần nỗ lực.
- 他们 的 友谊 十分 巩固
- Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
醇›