Đọc nhanh: 固成份 (cố thành phận). Ý nghĩa là: Hàm lượng rắn. Ví dụ : - NP300属于高固成份,快速接着的接着剂 NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
固成份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàm lượng rắn
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固成份
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 我们 完成 了 三份 调查
- Chúng tôi đã hoàn thành ba cuộc khảo sát.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
- 他 的 成绩 固佳 , 但 仍 需 努力
- Thành tích của anh ấy vốn tốt, nhưng vẫn cần cố gắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
固›
成›