Đọc nhanh: 围网 (vi võng). Ý nghĩa là: lưới vây; lưới kéo; lưới bao.
围网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới vây; lưới kéo; lưới bao
鱼网的一种,形状像带子,用两只渔船或一只渔船和一只舢板拉住两端,把鱼群围住,逐渐缩小包围圈,最后抽紧网下端的绳索主要用来捕捞浮游在水的中、上层的鱼类,如小黄鱼、 带鱼、鲐鱼等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围网
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
网›