Đọc nhanh: 围嘴 (vi chuỷ). Ý nghĩa là: (em bé) yếm. Ví dụ : - 你居然自带围嘴 Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
围嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (em bé) yếm
(baby) bib
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围嘴
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
围›