Đọc nhanh: 围兜 (vi đâu). Ý nghĩa là: cái yếm.
围兜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái yếm
bib
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围兜
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
围›