Đọc nhanh: 围击 (vi kích). Ý nghĩa là: vây đánh; vây hãm.
围击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây đánh; vây hãm
围攻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围击
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
围›