Đọc nhanh: 围住 (vi trụ). Ý nghĩa là: để gird, bao quanh.
围住 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để gird
to gird
✪ 2. bao quanh
to surround
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围住
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 我们 从 西面 围住 他
- Hãy đánh anh ta từ phía tây.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
围›