园长 yuán zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【viên trưởng】

Đọc nhanh: 园长 (viên trưởng). Ý nghĩa là: người phụ trách địa điểm kết thúc bằng | , chẳng hạn như vườn nho 葡萄園 | 葡萄园, sở thú 動物園 | 动物园, nghĩa trang 陵園 | 陵园, v.v..

Ý Nghĩa của "园长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

园长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người phụ trách địa điểm kết thúc bằng 園 | 园, chẳng hạn như vườn nho 葡萄園 | 葡萄园, sở thú 動物園 | 动物园, nghĩa trang 陵園 | 陵园, v.v.

person in charge of a place that ends in 園|园, such as a vineyard 葡萄園|葡萄园, zoo 動物園|动物园, cemetery 陵園|陵园 etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园长

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 花儿 huāér 长大 zhǎngdà le

    - Hoa trong vườn đã phát triển.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 植物 zhíwù 长得 zhǎngde hěn 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 花园 huāyuán de 树木 shùmù 长得 zhǎngde 郁郁 yùyù

    - cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 长满 zhǎngmǎn le 野莱 yělái

    - Trong vườn đầy cỏ dại.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 这个 zhègè 菠萝 bōluó 昨天 zuótiān 还长 háizhǎng zài 拉奈 lānài de 种植园 zhòngzhíyuán

    - Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao