园子 yuánzi
volume volume

Từ hán việt: 【viên tử】

Đọc nhanh: 园子 (viên tử). Ý nghĩa là: vườn, rạp hát; nhà hát. Ví dụ : - 菜园子 vườn rau; vườn cải

Ý Nghĩa của "园子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

园子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vườn

园1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜园子 càiyuánzǐ

    - vườn rau; vườn cải

✪ 2. rạp hát; nhà hát

指戏园子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园子

  • volume volume

    - 园艺 yuányì 叉子 chāzǐ de 一个 yígè 尖齿 jiānchǐ de jiǎo zhā le

    - "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用土 yòngtǔ 园子 yuánzǐ fēng le

    - Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.

  • volume volume

    - dài 侄子 zhízi 动物园 dòngwùyuán

    - Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 收拾 shōushí 房子 fángzi jiān 打扫 dǎsǎo 花园 huāyuán

    - Cô ấy phụ trách dọn nhà kiêm quét dọn vườn hoa.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴子 hóuzi

    - Trong sở thú có rất nhiều khỉ.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán 喧闹 xuānnào

    - Những đứa trẻ gây ồn ào trong công viên.

  • volume volume

    - xié zhe 孩子 háizi 公园 gōngyuán wán

    - Cô ấy dẫn con đi chơi công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao