Đọc nhanh: 垣 (viên). Ý nghĩa là: tường; bức tường; bức vách, thành, họ Viên. Ví dụ : - 城垣 tường thành. - 颓垣断壁。 tường vách đổ nát.. - 省垣(省城)。 tỉnh thành
垣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tường; bức tường; bức vách
墙
- 城垣
- tường thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
✪ 2. thành
城
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
✪ 3. họ Viên
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垣
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
垣›