Đọc nhanh: 花园子 (hoa viên tử). Ý nghĩa là: hoa viên.
花园子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花园子
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 他 在 花园里 散步
- Anh ấy đi bộ ở công viên.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 她 负责 收拾 房子 兼 打扫 花园
- Cô ấy phụ trách dọn nhà kiêm quét dọn vườn hoa.
- 我 梦寐以求 的 房子 是 一幢 带有 大 花园 的 房子
- Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
子›
花›