Đọc nhanh: 沌 (độn). Ý nghĩa là: hỗn độn; thời hỗn độn; hỗn loạn; lộn xộn; hỗn mang. Ví dụ : - 混沌初开 hỗn độn sơ khai
沌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn độn; thời hỗn độn; hỗn loạn; lộn xộn; hỗn mang
见〖混沌〗
- 混沌初开
- hỗn độn sơ khai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沌
- 混沌初开
- hỗn độn sơ khai
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 考试 时 , 脑子 一片 混沌
- Trong lúc thi, đầu óc tôi rối tung.
- 传说 太 初时 , 天地 混沌
- Thời thái cổ, trời đất hỗn độn.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
沌›