Đọc nhanh: 团部 (đoàn bộ). Ý nghĩa là: trung đoàn bộ.
团部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung đoàn bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团部
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 外来 干部 和 地方 干部 要 搞好团结
- Cán bộ từ nơi khác và cán bộ bản địa cần phải đoàn kết tốt.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
部›