Đọc nhanh: 团扇 (đoàn phiến). Ý nghĩa là: quạt tròn; quạt hình tròn; quạt vả.
团扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt tròn; quạt hình tròn; quạt vả
圆形的扇子,一般用竹子或兽骨做柄,竹篾或铁丝做圈,蒙上绢、绫子或纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团扇
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
扇›