Đọc nhanh: 回收桶 (hồi thu dũng). Ý nghĩa là: Thùng tái chế; thùng rác tái chế. Ví dụ : - 请留意附近有没有电池专用回收桶 Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
回收桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng tái chế; thùng rác tái chế
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收桶
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 借出 的 书 , 应该 收回 了
- sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.
- 他 一 收到 通知 , 当时 就 回去 了
- Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
收›
桶›