Đọc nhanh: 蜜里调油 (mật lí điệu du). Ý nghĩa là: Vô cùng thân thiết.
蜜里调油 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vô cùng thân thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜里调油
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 大约 十年 前 , 我们 去 那里 度蜜月
- Chúng tôi đến đó hưởng tuần trăng mật khoảng mười năm trước.
- 心里 像 吃 了 蜜 似的
- Trong lòng giống như ăn mật.
- 他 努力 调 邻里纠纷
- Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 他 在 公司 里 很 低调
- Anh ấy rất khiêm tốn trong công ty.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
- 房间 里 的 空调 很 凉快
- Điều hòa trong phòng rất mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
蜜›
调›
里›