Đọc nhanh: 回锅 (hồi oa). Ý nghĩa là: hâm lại; xào lại (thức ăn đã chín). Ví dụ : - 把这碗菜回回锅再吃。 đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
回锅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hâm lại; xào lại (thức ăn đã chín)
重新加热 (已熟的食品)
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
锅›