Đọc nhanh: 回墨印 (hồi mặc ấn). Ý nghĩa là: tem tự in.
回墨印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tem tự in
self-inking stamp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回墨印
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 这些 回忆 深深地 印在 心里
- Những kỷ niệm này in sâu trong tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
回›
墨›