Đọc nhanh: 打印台 (đả ấn thai). Ý nghĩa là: hộp mực.
打印台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp mực
印台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打印台
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 她 打开 了 台灯
- Cô ấy đã bật đèn bàn.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 我们 打印 了 四开 文档
- Chúng tôi đã in tài liệu kích thước bốn khổ.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
台›
打›