Đọc nhanh: 回民区 (hồi dân khu). Ý nghĩa là: Quận Huimin của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Huimin của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông
Huimin District of Hohhot city 呼和浩特市 [Hu1 hé hào tè Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回民区
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 当年 流散 在外 的 灾民 陆续 返回 了 家乡
- năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
回›
民›