Đọc nhanh: 回冲 (hồi xung). Ý nghĩa là: nước xoáy; nước cuộn ngược.
回冲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xoáy; nước cuộn ngược
被冲击或被抛到后面的水或波浪的运动 (例如被螺旋桨或船桨冲击或后抛的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回冲
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
回›