回乡 huí xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hồi hương】

Đọc nhanh: 回乡 (hồi hương). Ý nghĩa là: hồi hương; trở về quê hương; về quê.

Ý Nghĩa của "回乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回乡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi hương; trở về quê hương; về quê

返回家乡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回乡

  • volume volume

    - 回乡 huíxiāng 探亲 tànqīn

    - về quê thăm người thân.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā xiāng 探亲 tànqīn

    - Anh ấy về quê thăm họ hàng.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

  • volume volume

    - 乡井 xiāngjǐng 充满 chōngmǎn 儿时 érshí 回忆 huíyì

    - Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 回返 huífǎn 家乡 jiāxiāng

    - trở về quê hương

  • volume volume

    - cóng 回家 huíjiā xiāng

    - Anh ấy từ Thượng Hải trở về quê hương.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān yào 回家 huíjiā xiāng

    - Ngày mai tôi sẽ về quê.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 想回 xiǎnghuí 故乡 gùxiāng 过年 guònián

    - Anh ấy luôn muốn về quê ăn Tết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao