Đọc nhanh: 四...八... (tứ bát). Ý nghĩa là: bốn...tám...; bốn... tám.... Ví dụ : - 四面八方。 bốn phương tám hướng.. - 四通八达。 thông suốt bốn ngã.. - 四平八稳。 bốn bề yên ổn.
四...八... khi là Từ chỉ thời gian (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốn...tám...; bốn... tám...
分别用在两个意义相近的词或词素前面,表示各方面
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 四通八达
- thông suốt bốn ngã.
- 四平八稳
- bốn bề yên ổn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四...八...
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 现在 是 差 一刻 四点 我 四点 一刻 见 你
- Bây giờ là mười lăm phút đến bốn giờ - Tôi sẽ gặp bạn lúc bốn giờ mười lăm phút.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 15 和 10 的 差 等于 5
- Hiệu của 15 và 10 bằng 5.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- c i b ng b .
- 皤其腹。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
四›