Đọc nhanh: 回回青 (hồi hồi thanh). Ý nghĩa là: Màu xanh Mohammedan, màu xanh cô-ban.
回回青 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh Mohammedan
Mohammedan blue
✪ 2. màu xanh cô-ban
cobalt blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回回青
- 麦苗 回青
- lúa mì non xanh trở lại
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 她 在 努力 追回 逝去 的 青春
- Cô đang cố gắng lấy lại tuổi trẻ đã mất.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 这个 贫穷 的 母亲 怅惘 地 回忆 她 已经 逝去 的 青春
- Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
青›