Đọc nhanh: 号码尾数 (hiệu mã vĩ số). Ý nghĩa là: Cỡ số đôi.
号码尾数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cỡ số đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号码尾数
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 你 的 护照 号码 是 多少 ?
- Số hộ chiếu của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
尾›
数›
码›