Đọc nhanh: 哇噻 (oa _). Ý nghĩa là: xem 哇塞.
哇噻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 哇塞
see 哇塞 [wā sāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇噻
- 快 跑 哇 !
- Chạy nhanh lên đi!
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 孩子 哇哇大哭
- Đứa trẻ khóc lớn oe oe.
- 哇塞 , 居然 这么 快 就 完成 了 !
- Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 她 害怕 得 哇哇大叫
- Cô ấy sợ đến kêu to a a.
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
噻›