四灵 sì líng
volume volume

Từ hán việt: 【tứ linh】

Đọc nhanh: 四灵 (tứ linh). Ý nghĩa là: còn 四象 , bốn phương trời, bốn vị hoàng đế thần thánh, bốn thần thánh.

Ý Nghĩa của "四灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

四灵 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. còn 四象 , bốn phương trời

also 四象 [sì xiàng], the four division of the sky

✪ 2. bốn vị hoàng đế thần thánh

four divine emperors

✪ 3. bốn thần thánh

four divinities

✪ 4. bốn sinh vật thần thoại tượng trưng cho sự thịnh vượng và trường thọ, đó là phượng hoàng 鳳 | 凤 [Fèng], rùa 龜 | 龟 [guī], rồng 龍 | 龙 [lóng] và kỳ lân Trung Quốc 麒麟

four mythical creatures symbolic of prosperity and longevity, namely the phoenix 鳳|凤 [fèng], turtle 龜|龟 [guī], dragon 龍|龙 [lóng] and Chinese unicorn 麒麟 [qí lín]

✪ 5. tứ linh

中国传说中的龙、麟、龟、凤四灵配凹时, 即舂麟、夏凤、秋龟、冬龙, 仍取四时四灵中, 龙能变化、凤知治乱、龟兆吉凶、麟性仁厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四灵

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • volume volume

    - yǒu 四名 sìmíng 士兵 shìbīng 守护 shǒuhù 灵柩 língjiù

    - Có bốn người lính canh gác quan tài.

  • volume volume

    - 四个 sìgè 士兵 shìbīng 守卫 shǒuwèi 灵柩 língjiù

    - Bốn người lính bảo vệ quan tài.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - xià 一次 yīcì 邮递 yóudì 时间 shíjiān shì 四点 sìdiǎn zhōng

    - Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - de 四体 sìtǐ 非常灵活 fēichánglínghuó

    - Tay chân anh ấy rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao