Danh từ
酚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phenol; phê-non
有机化合物的一类,是芳香烃分子中苯环上的氢原子被羟基取代而成的化合物特指苯酚 (英:phenol)
Ví dụ:
-
-
酚酞
测试
显示
为
血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚
-
-
酚酞
测试
显示
为
血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
-