Đọc nhanh: 四条 (tứ điều). Ý nghĩa là: bốn loại, quads (poker).
四条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bốn loại
four of a kind
✪ 2. quads (poker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四条
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 一条 命
- một mạng người.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 这张 桌子 有 四条 腿 儿
- Cái bàn này có bốn chân.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
条›