四声 sì shēng
volume volume

Từ hán việt: 【tứ thanh】

Đọc nhanh: 四声 (tứ thanh). Ý nghĩa là: tứ thanh (bốn thanh trong tiến Hán cổ: bình, thượng khứ, nhập), tứ thanh (bốn thanh trong tiếng Hán hiện đại: âm, dương, thượng, khứ), dấu giọng.

Ý Nghĩa của "四声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

四声 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tứ thanh (bốn thanh trong tiến Hán cổ: bình, thượng khứ, nhập)

古汉语字调有平声、上声、去声、入声四类,叫做四声

✪ 2. tứ thanh (bốn thanh trong tiếng Hán hiện đại: âm, dương, thượng, khứ)

普通话的字调有阴平 (读高平调, 符号是'一')、阳平 (读高升调,符号是'ˊ'、上声(读先降后升的曲折调,符号是)'ˇ'、去声 (读降调,符号是'ˋ'四类,也叫四声(轻声在外)

✪ 3. dấu giọng

泛指字调

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四声

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 四起 sìqǐ

    - tiếng ca vang lên khắp nơi

  • volume volume

    - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng cóng 四面八方 sìmiànbāfāng 迸发 bèngfā 出来 chūlái

    - tiếng cười rộ lên từ tứ phía

  • volume volume

    - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • volume volume

    - zhè 曲子 qǔzi 响起 xiǎngqǐ 真是 zhēnshi 山声 shānshēng 四起 sìqǐ

    - Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ yǒu 四个 sìgè 声调 shēngdiào

    - Tiếng Trung có bốn thanh điệu.

  • volume volume

    - 彩声 cǎishēng 四起 sìqǐ

    - tiếng hoan hô nổi lên bốn phía

  • volume volume

    - 田野 tiányě 四处 sìchù dōu shì 歌声 gēshēng

    - cánh đồng ngập tràn tiếng ca; tiếng hát khắp nơi cánh đồng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao