四圣谛 sì shèng dì
volume volume

Từ hán việt: 【tứ thánh đế】

Đọc nhanh: 四圣谛 (tứ thánh đế). Ý nghĩa là: xem thêm 四諦 | 四谛苦集滅道 | 苦集灭 , Tứ diệu đế (Phật giáo).

Ý Nghĩa của "四圣谛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

四圣谛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem thêm 四諦 | 四谛 và 苦集滅道 | 苦集灭 道

see also 四諦|四谛 [sì dì] and 苦集滅道|苦集灭道 [kǔ jí miè dào]

✪ 2. Tứ diệu đế (Phật giáo)

the Four Noble Truths (Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四圣谛

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì 相去 xiāngqù 四十里 sìshílǐ

    - Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 圣彼得堡 shèngbǐdébǎo 警方 jǐngfāng dào shì 发现 fāxiàn le

    - Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 那些 nèixiē 不三不四 bùsānbùsì de rén 来往 láiwǎng

    - đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy

  • volume volume

    - xià 一次 yīcì 邮递 yóudì 时间 shíjiān shì 四点 sìdiǎn zhōng

    - Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi měi 四年 sìnián 举行 jǔxíng 一次 yīcì

    - World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.

  • volume volume

    - 一节课 yījiékè yǒu 四十分钟 sìshífēnzhōng

    - Một tiết học kéo dài 40 phút.

  • volume volume

    - 丛林 cónglín shì 佛教 fójiào de 圣地 shèngdì

    - Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đế , Đề
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYBB (戈女卜月月)
    • Bảng mã:U+8C1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình