揭谛 jiē dì
volume volume

Từ hán việt: 【yết đế】

Đọc nhanh: 揭谛 (yết đế). Ý nghĩa là: người tiết lộ (thần bảo vệ).

Ý Nghĩa của "揭谛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. người tiết lộ (thần bảo vệ)

revealer (protective god)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭谛

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 揭露 jiēlù le 黑暗 hēiàn de 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 揭竿 jiēgān 为旗 wèiqí

    - Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - zài 奋斗 fèndòu zhōng 感悟到 gǎnwùdào 人生 rénshēng de 真谛 zhēndì

    - trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān le de 谎言 huǎngyán

    - Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le 丈夫 zhàngfū de 外遇 wàiyù 行为 xíngwéi

    - Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 揭示 jiēshì le 社会 shèhuì 问题 wèntí

    - Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 揭开 jiēkāi 神秘 shénmì de 所以 suǒyǐ

    - Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đế , Đề
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYBB (戈女卜月月)
    • Bảng mã:U+8C1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình