Đọc nhanh: 四叠体 (tứ điệp thể). Ý nghĩa là: tứ điệp thể (trong não).
四叠体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tứ điệp thể (trong não)
中脑背部的四个圆形突起,是视觉和听觉反射运动的低级中枢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四叠体
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
叠›
四›