囒吨 lán dūn
volume volume

Từ hán việt: 【đốn】

Đọc nhanh: 囒吨 (đốn). Ý nghĩa là: bây giờ được viết 倫敦 | 伦敦, hình thức cũ của London, thủ đô của Vương quốc Anh.

Ý Nghĩa của "囒吨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囒吨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bây giờ được viết 倫敦 | 伦敦

now written 倫敦|伦敦

✪ 2. hình thức cũ của London, thủ đô của Vương quốc Anh

old form of London, capital of United Kingdom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囒吨

  • volume volume

    - 请报 qǐngbào 四十 sìshí dūn 生铁 shēngtiě 上海 shànghǎi de 离岸价 líànjià

    - Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.

  • volume volume

    - 目前 mùqián de 产量 chǎnliàng shì 百万吨 bǎiwàndūn 技术革新 jìshùgéxīn hòu 产量 chǎnliàng 可以 kěyǐ 加倍 jiābèi 达到 dádào 二百 èrbǎi 万吨 wàndūn

    - sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou 重三吨 zhòngsāndūn

    - Viên đá này nặng ba tấn.

  • volume volume

    - 这艘 zhèsōu chuán 500 dūn

    - Con tàu này có trọng tải 500 tấn.

  • volume volume

    - 长江下游 chángjiāngxiàyóu 可以 kěyǐ 行驶 xíngshǐ 万吨 wàndūn 轮船 lúnchuán

    - Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.

  • volume volume

    - zhè 货物 huòwù zhòng 50 dūn

    - Hàng hóa này nặng 50 tấn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 破碎机 pòsuìjī měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 多少 duōshǎo dūn 矿石 kuàngshí

    - cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 上次 shàngcì 战争 zhànzhēng zhōng 任何一方 rènhéyīfāng 所用 suǒyòng TNT 炸药 zhàyào de zǒng 吨数 dūnshù 还要 háiyào 多得多 duōdeduō

    - Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:丨フ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPU (口心山)
    • Bảng mã:U+5428
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+20 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:RTAW (口廿日田)
    • Bảng mã:U+56D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp