Đọc nhanh: 囊轻 (nang khinh). Ý nghĩa là: nhẹ túi.
囊轻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊轻
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
轻›