Đọc nhanh: 囊生 (nang sinh). Ý nghĩa là: nô lệ (trong gia đình chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc).
囊生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nô lệ (trong gia đình chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc)
西藏农奴主家的奴隶也译作朗生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊生
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
生›