霏微 fēi wēi
volume volume

Từ hán việt: 【phi vi】

Đọc nhanh: 霏微 (phi vi). Ý nghĩa là: mịt mù; mịt mùng. Ví dụ : - 烟雨霏微 mưa bụi mịt mù

Ý Nghĩa của "霏微" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霏微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mịt mù; mịt mùng

雾气、细雨等弥漫的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霏微

  • volume volume

    - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

  • volume volume

    - 微醺 wēixūn

    - Anh ấy uống hơi say.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 职位 zhíwèi 卑微 bēiwēi

    - Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMY (一月中一卜)
    • Bảng mã:U+970F
    • Tần suất sử dụng:Thấp