Đọc nhanh: 霏微 (phi vi). Ý nghĩa là: mịt mù; mịt mùng. Ví dụ : - 烟雨霏微 mưa bụi mịt mù
霏微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mịt mù; mịt mùng
雾气、细雨等弥漫的样子
- 烟雨 霏 微
- mưa bụi mịt mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霏微
- 烟雨 霏 微
- mưa bụi mịt mù
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
霏›