Đọc nhanh: 霏 (phi). Ý nghĩa là: tầm tã; mù mịt; mù trời, phấp phới; tung bay; bay. Ví dụ : - 雨雪其霏 mưa tuyết mù trời.. - 烟霏云敛。 mây khói bay tan
✪ 1. tầm tã; mù mịt; mù trời
霏霏
- 雨雪 其霏
- mưa tuyết mù trời.
✪ 2. phấp phới; tung bay; bay
飘扬;飘散
- 烟霏 云敛
- mây khói bay tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霏
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 烟霏 云敛
- mây khói bay tan
- 烟雨 霏 微
- mưa bụi mịt mù
- 雨雪 其霏
- mưa tuyết mù trời.
- 霏霏细雨
- mưa tầm tã
- 雨雪霏霏
- mưa tuyết mù trời
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
霏›